[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

roue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roue
/ʁu/
roues
/ʁu/

roue gc /ʁu/

  1. Bánh.
    Roue d’une bicyclette — bánh xe đạp
    Roue dentée — bánh răng
  2. (Sử học) Cực hình bánh xe.
    deux roues — xe hai bánh (xe đạp, xe mô tô...)
    faire la roue — xòe đuôi
    Le paon fait la roue — con công xòe đuôi+ lộn nghiêng mình
    Des enfants font la roue sur le sable — trẻ em lộn nghiêng mình trên cát+ (nghĩa bóng) làm duyên
    la cinquième roue du carrosse — xem carrosse
    mettre des bâtons dans les roues — xem bâton
    pousser à la roue — xem pousser
    roue à palettes — guồng nước
    roue hydraulique — bánh xe nước, guồng nước
    roue libre — ổ líp (xe đạp)

Tham khảo

[sửa]