[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

romaniser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

romaniser nội động từ

  1. (Tôn giáo) Theo nghi thức La .

Ngoại động từ

[sửa]

romaniser ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiểu thuyết hóa.

Tham khảo

[sửa]