resultat
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | resultat | resultatet |
Số nhiều | resultat, resultater | resultata, resultatene |
resultat gđ
- Kết quả.
- å komme fram til et resultat
- resultatet av anstrengelsene
Tham khảo
[sửa]- "resultat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)