[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

renforcer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɑ̃.fɔʁ.se/

Ngoại động từ

[sửa]

renforcer ngoại động từ /ʁɑ̃.fɔʁ.se/

  1. Tăng cường, làm tăng thêm, làm mạnh hơn.
    Renforcer une armée — tăng cường một đạo quân
    Renforcer les soupçons — làm tăng thêm nghi ngờ
    Renforcer la voix — nói tiếng mạnh hơn
  2. Củng cố, gia cố.
    Renforcer la paix — củng cố hòa bình
    Renforcer un mur — gia cố bức tường

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]