[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

remiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.mi.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

remiser ngoại động từ /ʁə.mi.ze/

  1. Để (xe) vào nhà để xe.
  2. Cất đi.
    Remiser sa valise — cất va li đi
  3. (Thông tục) Xạc, mắng.
    Remiser un insolent — xạc một kẻ xấc láo

Nội động từ

[sửa]

remiser nội động từ /ʁə.mi.ze/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) đặt tiền lại.

Tham khảo

[sửa]