regarder
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.ɡaʁ.de/
Ngoại động từ
[sửa]regarder ngoại động từ /ʁə.ɡaʁ.de/
- Nhìn ngó.
- Regarder les gens qui passent — nhìn người qua lại
- Nhìn đến, chú ý đến.
- Ne regarder que son intérêt — chỉ chú ý đến cái lợi của mình
- Nhìn về, hướng về.
- Cette maison regarde le sud — nhà này hướng về phương nam
- Có quan hệ đến, dính dáng đến.
- Cela vous regarde — điều đó có quan hệ đến anh
- Regarder comme — coi như, xem như
- Regarder de travers — nhìn khinh bỉ, nhìn giận dữ
- Regarder d’un bon oeil — quý mến (ai), có thiện cảm (với ai)
- Regarder d’un mauvais oeil — ghét bỏ ai
- regarder sous le nez — nhìn khiêu khích, nhìn xấc náo
- vous ne m’avez pas regardé — (thân mật) đừng có trông mong gì ở tôi
Nội động từ
[sửa]regarder nội động từ /ʁə.ɡaʁ.de/
- Chú ý đến.
- Regardez bien à ce que vous allez faire — hãy chú ý kỹ đến việc anh sắp làm
- Regarder de près à quelque chose — chú ý kỹ đến việc gì
- So đo đồng tiền.
- Quand elle achète, elle n'y regarde pas — khi mua, bà ta không so đo đồng tiền
- y regarder à deux fois — xem fois
Tham khảo
[sửa]- "regarder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)