[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

recovery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈkə.və.ri/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

recovery /rɪ.ˈkə.və.ri/

  1. Sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất... ).
  2. Sự đòi lại được (món nợ... ).
  3. Sự bình phục, sự khỏi bệnh.
    recovery from infuenza — sự khỏi cúm
    past recovery — không thể khỏi được (người ốm)
  4. Sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế).
  5. (Thể dục, thể thao) Miếng thủ thế lại (đánh kiếm).
  6. (Hàng không) Sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc).

Tham khảo

[sửa]