[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

rad /ˈræd/

  1. Rad (đơn vị bức xạ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rad
/ʁad/
rads
/ʁad/

rad /ʁad/

  1. (Vật lý học; khoa đo lường) Rat.

Tham khảo

[sửa]