[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rôtir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁo.tiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

rôtir ngoại động từ /ʁo.tiʁ/

  1. Nướng; quay.
    Rôtir un poulet — quay con gà
  2. Làm khô cháy.
    Le soleil rôtit les fleurs — nắng hoa khô cháy

Nội động từ

[sửa]

rôtir nội động từ /ʁo.tiʁ/

  1. Được nướng; được quay (thịt... ).
  2. Nóng như thiêu.
    On rôtit ici — ở đây nóng như thiêu

Tham khảo

[sửa]