rôtir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁo.tiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]rôtir ngoại động từ /ʁo.tiʁ/
- Nướng; quay.
- Rôtir un poulet — quay con gà
- Làm khô cháy.
- Le soleil rôtit les fleurs — nắng hoa khô cháy
Nội động từ
[sửa]rôtir nội động từ /ʁo.tiʁ/
Tham khảo
[sửa]- "rôtir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)