[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

quadrillion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kwɑː.ˈdrɪɫ.jən/, /kwɒ.ˈʤɹɪl.jən/
Vermont, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ:

Danh từ

[sửa]

quadrillion (số nhiều quadrillions) /kwɑː.ˈdrɪɫ.jən/

  1. (Anh) Triệu tỷ tỷ.
  2. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Triệu tỷ.
  3. Con số vô cùng lớn.

Đồng nghĩa

[sửa]
triệu tỷ
con số vô cùng lớn

Tham khảo

[sửa]