[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

proxy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɑːk.si/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

proxy /ˈprɑːk.si/

  1. Sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền.
    by proxy — do uỷ nhiệm
  2. Người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì).
    to be (stand) proxy for somebody — đại diện cho ai
  3. Giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay.
  4. (Định ngữ) Do uỷ nhiệm, do uỷ quyền.

Tham khảo

[sửa]