proxy
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈprɑːk.si/
Hoa Kỳ | [ˈprɑːk.si] |
Danh từ
[sửa]proxy /ˈprɑːk.si/
- Sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền.
- by proxy — do uỷ nhiệm
- Người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm (làm thay việc gì).
- to be (stand) proxy for somebody — đại diện cho ai
- Giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay.
- (Định ngữ) Do uỷ nhiệm, do uỷ quyền.
Tham khảo
[sửa]- "proxy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)