prestige
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɛ.ˈstiʒ/
Hoa Kỳ | [prɛ.ˈstiʒ] |
Danh từ
[sửa]prestige /prɛ.ˈstiʒ/
Tham khảo
[sửa]- "prestige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁɛs.tiʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
prestige /pʁɛs.tiʒ/ |
prestiges /pʁɛs.tiʒ/ |
prestige gđ /pʁɛs.tiʒ/
Tham khảo
[sửa]- "prestige", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)