[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

prestige

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɛ.ˈstiʒ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

prestige /prɛ.ˈstiʒ/

  1. Uy tín; thanh thế.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɛs.tiʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
prestige
/pʁɛs.tiʒ/
prestiges
/pʁɛs.tiʒ/

prestige /pʁɛs.tiʒ/

  1. Uy thế; uy tín.
    Avoir du prestige — có uy tín
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ảo thuật.

Tham khảo

[sửa]