porte
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔʁt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
porte /pɔʁt/ |
portes /pɔʁt/ |
porte gc /pɔʁt/
- Cửa.
- Porte d’entrée — cửa vào
- Les potres d’une écluse — cửa âu
- Les portes de la ville — các cửa ô
- Portes d’une automobile — cửa xe ô tô
- Une porte en bois — cái cửa bằng gỗ
- Skieur qui franchit la porte — (thể dục thể thao) người trượt tuyết qua được cửa
- La vertu est la porte du bonheur — đạo đức là cửa mở đường cho hạnh phúc
- (Địa lý, địa chất) Hẻm.
- aimable comme une porte de prison — (mỉa mai; thân mật) cau có khó chịu
- à la porte — cút đi!, xéo đi!
- à la porte de — ở sát bên
- à porte close — bí mật
- aux portes de — gần kề
- Aux portes de la mort — gần kề cái chết
- de porte en porte — từ nhà này sang nhà khác
- enfoncer une porte ouverte — xem enfoncer
- entrer par la grande porte — đàng hoàng vào
- entrer par la petite porte — đi cổng hậu (nghĩa đen) nghĩa bóng
- faire la porte — đứng ở cửa sổ để mời khách
- fermer la porte à — xem fermer
- fermer sa porte à quelqu'un — xem fermer
- forcer la porte de quelqu'un — xem forcer
- frapper à la porte de quelqu'un — xem frapper
- frapper à toutes les portes — xem frapper
- gagner la porte — đi ra
- grâcieux comme une porte d’enfer — cảu nhảu càu nhàu
- il faut qu’une porte soit ouverte ou fermée — phải dứt khoát theo bề nào
- laisser la porte ouverte à — dành một khả năng cho, dành đất cho
- le diable n'est pas toujours à la porte d’un pauvre homme — ai giàu ba họ, ai khó ba đời; trời có đóng cửa ai
- mettre à la porte — đuổi đi
- mettre la clef sous porte — xem clef
- ouvrir la porte à — xem ouvrir
- ouvrir sa porte — niềm nở đón tiếp
- ouvrir ses portes — mở cửa thành đầu hàng
- porte à porte — ngay bên cạnh, hàng xóm với nhau
- refuser sa porte — cấm cửa (ai)
- se ménager une porte de sortie — dự phòng một lối thoát
- sortir par la grande porte — ra đàng hoàng
- système de la porte ouverte — chế độ cửa mở
- trouver porte close — không gặp ai
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | porte /pɔʁt/ |
portes /pɔʁt/ |
Giống cái | porte /pɔʁt/ |
portes /pɔʁt/ |
porte /pɔʁt/
Tham khảo
[sửa]- "porte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)