piton
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpi.ˌtɑːn/
Danh từ
[sửa]piton /ˈpi.ˌtɑːn/
Tham khảo
[sửa]- "piton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pi.tɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
piton /pi.tɔ̃/ |
pitons /pi.tɔ̃/ |
piton gđ /pi.tɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "piton", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)