[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pipeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pipeau
/pi.pɔ/
pipeaux
/pi.pɔ/

pipeau /pi.pɔ/

  1. Cái sáo (của trẻ con chơi, của các chú bé chăn bò).
  2. Còi nhử chim.
  3. Cành phết nhựa (để bẫy chim).

Tham khảo

[sửa]