[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

peso

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.ˌsoʊ/

Danh từ

[sửa]

peso /ˈpeɪ.ˌsoʊ/

  1. Đồng pơzô (tiền châu Mỹ La-tinh).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
peso
/pe.zɔ/
pesos
/pə.zɔs/

peso /pe.zɔ/

  1. Đồng pexô (tiền châu Mỹ La tinh).

Tham khảo

[sửa]