[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pertuis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.tɥi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pertuis
/pɛʁ.tɥi/
pertuis
/pɛʁ.tɥi/

pertuis /pɛʁ.tɥi/

  1. (Địa lý, địa chất) Eo (giữa một hòn đảo và đất liền).
  2. (Địa lý, địa chất) Chỗ hẹp, eo (trên một con sông).
  3. (Địa lý, địa chất) Đèo.
    Les pertuis du Jura — các đèo ở dãy núi Giu-ra
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lỗ.

Tham khảo

[sửa]