pentavalent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpɛn.tə.ˈveɪ.lənt/
Tính từ
[sửa]pentavalent /ˌpɛn.tə.ˈveɪ.lənt/
Tham khảo
[sửa]- "pentavalent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pentavalent /ˌpɛn.tə.ˈveɪ.lənt/