peace
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpis/
Hoa Kỳ | [ˈpis] |
Danh từ
[sửa]peace /ˈpis/
- Hoà bình, thái bình, sự hoà thuận.
- at peace with — trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
- peace with honour — hoà bình trong danh dự
- to make peace — dàn hoà
- to make one's peace with somebody — làm lành với ai
- to make someone's peace with another — giải hoà ai với ai
- (Thường) Peace) hoà ước.
- Sự yên ổn, sự trật tự an ninh.
- the [king's] peace — sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp
- to keep the peace — giữ trật tự an ninh
- to break the peace — việc phá rối trật tự
- Sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm.
- peace of mind — sự yên tĩnh trong tâm hồn
- to hold one's peace — lặng yên không nói
Tham khảo
[sửa]- "peace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)