[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

passenger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.sᵊn.dʒɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

passenger /ˈpæ.sᵊn.dʒɜː/

  1. Hành khách (đi tàu xe... ).
  2. (Thông tục) Thành viên không khả năng làm được trò trống ; thành viên kém không đóng góp đóng góp được (cho tổ, đội... ).
  3. (Định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách.
    a passenger boat — tàu thuỷ chở hành khách
    a passenger train — xe lửa chở hành khách

Tham khảo

[sửa]