passenger
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæ.sᵊn.dʒɜː/
Hoa Kỳ | [ˈpæ.sᵊn.dʒɜː] |
Danh từ
[sửa]passenger /ˈpæ.sᵊn.dʒɜː/
- Hành khách (đi tàu xe... ).
- (Thông tục) Thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội... ).
- (Định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách.
- a passenger boat — tàu thuỷ chở hành khách
- a passenger train — xe lửa chở hành khách
Tham khảo
[sửa]- "passenger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)