[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

papyrus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈpɑɪ.rəs/

Danh từ

[sửa]

papyrus số nhiều papyrus /pə'paiɔrɔs/ /pə.ˈpɑɪ.rəs/

  1. Cây cói giấy.
  2. Giấy cói.
  3. (Số nhiều) Sách giấy cói.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
papyrus

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.pi.ʁys/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
papyrus
/pa.pi.ʁys/
papyrus
/pa.pi.ʁys/

papyrus /pa.pi.ʁys/

  1. (Thực vật học) Cây cói giấy.
  2. Giấy cói.
  3. Sách giấy cói (sách cổ viết trên giấy cói).

Tham khảo

[sửa]