[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

pantropical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæn.ˈtrɑː.pɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

pantropical /ˌpæn.ˈtrɑː.pɪ.kəl/

  1. Khắp miền nhiệt đới.

Tham khảo

[sửa]