onyx
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑː.nɪks/
Danh từ
[sửa]onyx /ˈɑː.nɪks/
Tham khảo
[sửa]- "onyx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.niks/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
onyx /ɔ.niks/ |
onyx /ɔ.niks/ |
onyx gđ /ɔ.niks/
Tham khảo
[sửa]- "onyx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)