[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

onyx

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
onyx

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑː.nɪks/

Danh từ

[sửa]

onyx /ˈɑː.nɪks/

  1. (Khoáng chất) Onixơ, mã não dạng dải.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
onyx
/ɔ.niks/
onyx
/ɔ.niks/

onyx /ɔ.niks/

  1. (Khoáng vật học) Onixơ, mã não dạng dải.

Tham khảo

[sửa]