oint
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /wɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
oint /wɛ̃/ |
oints /wɛ̃/ |
oint gđ /wɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ointe /wɛ̃t/ |
oints /wɛ̃/ |
Giống cái | ointe /wɛ̃t/ |
ointes /wɛ̃t/ |
oint /wɛ̃/
- (Tôn giáo) Được xức dầu thánh.
Tham khảo
[sửa]- "oint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)