[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

obtusely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːb.ˈtuːs.li/

Phó từ

[sửa]

obtusely /ɑːb.ˈtuːs.li/

  1. Chậm hiểu, đần độn.

Tham khảo

[sửa]