[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

necessary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɛ.sə.ˌsɛr.i/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

necessary /ˈnɛ.sə.ˌsɛr.i/

  1. Cần, cần thiết, thiết yếu.
    sleep is necessary to health — giấc ngủ cần thiết cho sức khoẻ
  2. Tất nhiên, tất yếu.
    a necessary consequence — hậu quả tất nhiên

Danh từ

[sửa]

necessary (thường) số nhiều /ˈnɛ.sə.ˌsɛr.i/

  1. Những thứ cần dùng.
    the necessaries of life — những thứ cần dùng cho đời sống
  2. (The necessary) (từ lóng) tiền cần thiết, việc cần thiết.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhà xí.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)