[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

nage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nage
/naʒ/
nages
/naʒ/

nage gc /naʒ/

  1. Sự bơi; kiểu bơi.
    Nage libre — kiểu bơi tự do
  2. (Hàng hải) Sự chèo thuyền, sự bơi thuyền.
  3. (Thể dục thể thao) Toán bơi trải.
    Chef de nage — toán trưởng bơi trải
    à la nage — (bằng cách) bơi
    Se sauver à la nage — bơi trốn đi
    être en nage — (thân mật) nhễ nhại mồ hôi

Tham khảo

[sửa]