[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mugir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.ʒiʁ/

Nội động từ

[sửa]

mugir nội động từ /my.ʒiʁ/

  1. Rống (bò).
    Vache qui mugit — con bò cái rống
  2. (Nghĩa bóng) Gào gầm.
    Le vent mugit — gió gào

Tham khảo

[sửa]