[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mors

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mors
/mɔʁ/
mors
/mɔʁ/

mors /mɔʁ/

  1. Hàm thiết (ngựa).
  2. Mỏ (kìm êtô).
  3. Gờ (gáy sách).
  4. (Nghĩa bóng) Cái kiềm chế.
    La raison est le mors des passions — lý trí (là cái) kiềm chế dục vọng
    prendre le mors aux dents — lồng lên (ngựa)+ nổi nóng, hăng tiết lên

Tham khảo

[sửa]