[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mois
/mwa/
mois
/mwa/

mois /mwa/

  1. Tháng.
    Le milieu du mois — giữa tháng
  2. Lương tháng.
    Toucher son mois — lĩnh lương tháng của mình
    être dans son premier (deuxième..) mois — có mang được một (hai) tháng
    mois de Marie — tháng năm
    mois de nourrice — tiền thuê vú+ thời gian theo vú
    oublier les mois de nourrice — trẻ ra

Tham khảo

[sửa]