[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

minuut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít minuut
Số nhiều minuten
Dạng giảm nhẹ
Số ít minuutje
Số nhiều minuutjes

Danh từ

[sửa]

minuut gc (số nhiều minuten, giảm nhẹ minuutje gt) hoặc

  1. phút: khoảng thời gian bằng 60 giây, hoặc bằng 1/60 giờ
  2. phút góc: đơn vị đo góc, bằng 1/60 của độ và 60 lần giây

Đồng nghĩa

[sửa]