[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

minier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực minier
/mi.nje/
miniers
/mi.nje/
Giống cái minière
/mi.njɛʁ/
minières
/mi.njɛʁ/

minier /mi.nje/

  1. (Thuộc) Mỏ.
    Industrie minière — công nghiệp mỏ
  2. () Mỏ.
    Région minière — vùng mỏ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
minier
/mi.nje/
miniers
/mi.nje/

minier gc /mi.nje/

  1. Mỏ lộ thiên.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Mỏ quặng.

Tham khảo

[sửa]