minier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mi.nje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | minier /mi.nje/ |
miniers /mi.nje/ |
Giống cái | minière /mi.njɛʁ/ |
minières /mi.njɛʁ/ |
minier /mi.nje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
minier /mi.nje/ |
miniers /mi.nje/ |
minier gc /mi.nje/
- Mỏ lộ thiên.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mỏ quặng.
Tham khảo
[sửa]- "minier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)