[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

maori

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
maori

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑʊ.ər.i/

Danh từ

[sửa]

maori /ˈmɑʊ.ər.i/

  1. Tiếng Maori.
  2. Người Maori (ở Niu Dilân).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ɔ.ʁi/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực maori
/ma.ɔ.ʁi/
maori
/ma.ɔ.ʁi/
Giống cái maorie
/ma.ɔ.ʁi/
maorie
/ma.ɔ.ʁi/

maori /ma.ɔ.ʁi/

  1. (Thuộc) Dân Mao-ri.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maori
/ma.ɔ.ʁi/
maori
/ma.ɔ.ʁi/

maori /ma.ɔ.ʁi/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Mao-ri.

Tham khảo

[sửa]