[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

majestueux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʒɛs.tɥø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực majestueux
/ma.ʒɛs.tɥø/
majestueux
/ma.ʒɛs.tɥø/
Giống cái majestueuse
/ma.ʒɛs.tɥøz/
majestueuses
/ma.ʒɛs.tɥøz/

majestueux /ma.ʒɛs.tɥø/

  1. Uy nghi, uy nghiêm, oai vệ.
    Ton majestueux — giọng oai vệ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]