[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

magnitude

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæɡ.nə.ˌtuːd/

Danh từ

[sửa]

magnitude (số nhiều magnitudes) /ˈmæɡ.nə.ˌtuːd/

  1. Tầm lớn, độ lớn, lượng.
  2. Tầm quan trọng, tính chất trọng đại.
    This is an event of the first magnitude. — Đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất.
  3. (Thiên văn học) Cấp sao.
    absolute magnitudecấp sao tuyệt đối
    apparent magnitudecấp sao biểu kiến

Tham khảo

[sửa]