[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

mẫu đơn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
peony
cây mọc hoang

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
məʔəw˧˥ ɗəːn˧˧məw˧˩˨ ɗəːŋ˧˥məw˨˩˦ ɗəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mə̰w˩˧ ɗəːn˧˥məw˧˩ ɗəːn˧˥mə̰w˨˨ ɗəːn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

mẫu đơn

  1. Một tài liệuchỗ trống để điền vào, dùng để gửi thông tin chuẩn cho một tổ chức hoặc cơ quan.
  2. (Thực vật học) Cây mọc hoang ở đồi trọc hay trồng làm cảnh nơi đình chùa, thân cành nhẵn, cao đến 1 m, mọc đối, hình bầu dục, mặt trên xanh bóng, hoa nhỏ dài, đỏ, mọc thành xim dày đặc ở đầu cành.

Đồng nghĩa

[sửa]
tài liệu có chỗ trống để điền vào
cây mọc hoang

Dịch

[sửa]
tài liệu có chỗ trống để điền vào
cây mọc hoang

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]