[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lush

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lush /ˈləʃ/

  1. Tươi tốt, sum sê.
  2. Căng nhựa (cỏ cây).

Danh từ

[sửa]

lush /ˈləʃ/

  1. (Từ lóng) Rượu.

Ngoại động từ

[sửa]

lush ngoại động từ /ˈləʃ/

  1. (Từ lóng) Mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu.

Nội động từ

[sửa]

lush nội động từ /ˈləʃ/

  1. (Từ lóng) Uống rượu, nốc rượu, chè chén.

Tham khảo

[sửa]