[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lugubre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ly.ɡybʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lugubre
/ly.ɡybʁ/
lugubres
/ly.ɡybʁ/
Giống cái lugubre
/ly.ɡybʁ/
lugubres
/ly.ɡybʁ/

lugubre /ly.ɡybʁ/

  1. Sầu thảm, bi thảm; tang tóc.
    Mine lugubre — nét mặt sầu thảm
    Lugubre nouvelle — tin tức bi thảm

Trái nghĩa

[sửa]
  • Gai

Tham khảo

[sửa]