[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

locuteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ.ky.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
locuteur
/lɔ.ky.tœʁ/
locuteur
/lɔ.ky.tœʁ/

locuteur /lɔ.ky.tœʁ/

  1. (Ngôn ngữ học) Người nói.

Tham khảo

[sửa]