ligne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /liɲ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ligne /liɲ/ |
lignes /liɲ/ |
ligne gc /liɲ/
- Đường, tuyến, tuyến đường.
- Ligne de défense — tuyến phòng thủ
- Ligne droite — đường thẳng
- Ligne brisée — đường gấp khúc
- Ligne à plomb — dây dọi
- Ligne d’amarrage — dây buộc tàu, dây néo tàu
- Ligne de la main — đường bàn tay
- Ligne d’envol — đường xuất phát, đường băng cất cánh
- Ligne de ceinture — đường vành đai
- Ligne de prise de courant — đường dây tiếp điện, đường dây lấy điện
- Ligne de réserve — đường dây dự phòng
- Ligne inerte — đường dây không tải
- Ligne de champ électrique — đường sức điện trường
- Ligne de base — đường đáy, tuyến cơ sở, đường chuẩn, đường dây gốc
- Ligne de raccordement — đường nối, đường tiếp (điện thoại)
- Ligne téléphonique — đường dây điện thoại
- Ligne appelante — đường dây gọi
- Ligne appelée — đường dây được gọi
- Ligne télégraphique — đường dây điện tín
- Ligne d’abonné — đường dây thuê bao
- Ligne à haute tension — đường dây cao thế
- Ligne de télécommunication — đường dây viễn thông
- Ligne interurbaine — đường dây liên thị
- Ligne rurale — đường dây nông thôn (điện, điện thoại...)
- Ligne partagée — đường dây dùng chung (điện thoại)
- Ligne à double fil — đường dây đôi
- Ligne enterrée — đường dây chôn, đường cáp ngầm
- Ligne de télécommande — đường dây điều khiển từ xa
- Ligne de transmission de données — (tin học) đường truyền dữ liệu
- Ligne unidirectionnelle — đường một chiều, mạch tác dụng một chiều
- Ligne d’horizon — đường chân trời
- Ligne d’interconnexion — đường nối mạng
- Ligne de niveau — đường mức
- Ligne de démarcation — đường ranh giới
- Ligne directrice — đường chuẩn
- Ligne opératoire — dây chuyền thao tác (sản xuất)
- Ligne Hanoï-Laocaï — tuyến đường Hà nội - Lào cai
- Hàng.
- Artistes placés sur la même ligne — nghệ sĩ xếp cùng hàng với nhau
- Đường nét, dáng.
- La belle ligne des paysages — đường nét đẹp đẽ của phong cảnh
- Đường lối.
- Ligne du parti — đường lối của đảng
- Dòng, hàng chữ.
- Être payé à la ligne — được trả tiền theo số dòng
- Dòng họ.
- Ligne paternelle — dòng họ nội
- Dây câu.
- Pêcher à la ligne — đi câu
- Dây, thừng, chão.
- Ligne de sonde — dây dò đáy biển
- (Quân) Phòng tuyến.
- Forcer les lignes adverses — phá vỡ phòng tuyến địch
- (Hàng hải) Đường xích đạo.
- Baptême de la ligne — lễ qua đường xích đạo lần đầu
- Dòng quét (hình truyền hình).
- (Đo, cũ) Linhơ (đơn vị đo chiều dài của Pháp, bằng khoảng 2, 25 mm).
- à la ligne — xuống dòng
- Aller à la ligne — viết xuống dòng
- avoir de la ligne — có dáng thanh lịch
- bâtiment de ligne — tàu chiến lớn (trong đội tàu)
- dans les grandes lignes — đại thể
- faire entrer en ligne de compte — xem compte
- hors ligne — xem hors
- ligne de conduite — cách ăn ở, cách xử thế
- lire entre les lignes — đoán được ý người viết
- monter en ligne — ra tiền tuyến
- sur toute la ligne — liên tục, không ngừng
- tirer à la ligne — viết kéo dài ra
Tham khảo
[sửa]- "ligne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ligne |
Hiện tại chỉ ngôi | ligner |
Quá khứ | ligna, lignet |
Động tính từ quá khứ | ligna, lignet |
Động tính từ hiện tại | — |
ligne
- Giống, tương tự.
- Barna ligner svært på sin mor.
- Det ligner ingenting. — Chẳng giống gì cả, vô nghĩa.
Phương ngữ khác
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ligne |
Hiện tại chỉ ngôi | ligner |
Quá khứ | ligna, lignet |
Động tính từ quá khứ | ligna, lignet |
Động tính từ hiện tại | — |
ligne
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ligne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)