[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

leant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

leant /ˈlɛnt/

  1. Độ nghiêng, độ dốc.
  2. Chỗ nạc.

Tính từ

[sửa]

leant /ˈlɛnt/

  1. Gầy còm.
  2. Nạc, không dính mỡ (thịt).
  3. Đói kém, mất mùa.
    a lean year — một năm đói kém, một năm mất mùa
  4. Không bổ (thức ăn); gầy (than, quặng... ); không lợi lộc gì (việc làm).

Ngoại động từ

[sửa]

leant ngoại động từ leaned, leant /ˈlɛnt/

  1. Dựa, tựa, chống.

Nội động từ

[sửa]

leant nội động từ /ˈlɛnt/

  1. Nghiêng đi.
  2. (+ back, forward, out, over) Cúi, ngả người.
    to lean forward — ngả người về phía trước
  3. (+ against, on, upon) Dựa, tựa, chống.
    to lean against the wall — dựa vào tường
  4. Ỷ vào, dựa vào; (quân sự) dựa vào sự yểm hộ bên sườn của (một đạo quân... ).
    to lean on someone's help — dựa vào sự giúp đỡ của ai
  5. (+ to, towards) Nghiêng về, thiên về.
    to lean towards communism — thiên về chủ nghĩa cộng sản

Tham khảo

[sửa]