lasting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈlæstɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈlɑːstɪŋ/
(tập tin) - (æ-tensing) IPA(ghi chú): /ˈleəstɪŋ/
- (Northern England) IPA(ghi chú): /ˈlastɪŋ/
- Vần: -ɑːstɪŋ, -æstɪŋ
- Tách âm: last‧ing
Danh từ
[sửa]lasting (đếm được và không đếm được, số nhiều lastings)
Động từ
[sửa]lasting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của last.
Tính từ
[sửa]lasting (so sánh hơn more lasting, so sánh nhất most lasting)
- Bền vững, lâu dài, trường cửu.
- lasting peace ― nền hoà bình bền vững
- Chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lasting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɑːstɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɑːstɪŋ/2 âm tiết
- Vần tiếng Anh/æstɪŋ
- Vần tiếng Anh/æstɪŋ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng