[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

laid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực laid
/lɛ/
laids
/lɛ/
Giống cái laide
/lɛd/
laides
/lɛd/

laid /lɛ/

  1. Xấu, xấu xí.
    Laid à faire peur — xấu phát sợ
  2. Xấu xa, tồi.
    Une laide action — một hành động xấu xa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
laid
/lɛ/
laids
/lɛ/

laid /lɛ/

  1. Cái xấu.
    Le laid et le beau — cái xấu và cái đẹp

Tham khảo

[sửa]