lông bông
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləwŋ˧˧ ɓəwŋ˧˧ | ləwŋ˧˥ ɓəwŋ˧˥ | ləwŋ˧˧ ɓəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləwŋ˧˥ ɓəwŋ˧˥ | ləwŋ˧˥˧ ɓəwŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]lông bông
- Lang thang, lúc làm cái này lúc làm cái nọ, không chịu làm ra tiền, không ở chỗ nhất định.
- Đi lông bông.
- Lung tung, không đứng đắn.
- Tính nết lông bông.
- Lông bông lang bang.
- Không ở nhất định một nơi; không có căn bản chắc chắn.
- Đi lông bông lang bang.
- Lý lẽ lông bông lang bang.
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lông bông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)