kull
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kull | kullet |
Số nhiều | kull | kulla, kullene |
kull gđ
Phương ngữ khác
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kull | kullet |
Số nhiều | kull | kulla, kullene |
kull gđ
- Người hay vật thuộc một lớp, khóa, loại, bộ. bo.
- et kull med sykepleiere/studenter
- et kull med kattunger
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) barnekull: Lứa trẻ con cùng sinh một năm.
- (1) årskull: Số người cùng tốt nghiệp một niên khóa, đồng niên, cùng tuổi.
Danh từ
[sửa]kull gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) [[kullkaste : [[]]Làm|]]Làm]] ngã nhào. Làm thất bại, hủy hoại (kế hoạch, chương trình)
- (1) kullseile : Lật úp (tàu, thuyền buồm).
- (1) hodekulls : Chổng đầu xuống đất.
Tham khảo
[sửa]- "kull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)