[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

korrekt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc korrekt
gt korrekt
Số nhiều korrekte
Cấp so sánh
cao

korrekt

  1. Đúng, trúng. Đúng đắn, hợp lệ.
    Du har gitt meg korrekte opplysninger.
    å oppføre seg korrekt

Tham khảo

[sửa]