kle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kle |
Hiện tại chỉ ngôi | kler |
Quá khứ | kledde |
Động tính từ quá khứ | kledd |
Động tính từ hiện tại | — |
kle
- Vận, mặc quần áo.
- å kle seg til fest
- å kle av og på seg å kle seg naken
- å kle på et barn
- å kle seg ut — Hóa trang, ăn vận kỳ dị.
- (Quần áo) Hợp, thích hợp, vừa vặn.
- Den lua kler deg godt.
- 3. — Phủ, che khuất.
- å kle veggen med tapet
- å kle fjellet med trær
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)