[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

kle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kle
Hiện tại chỉ ngôi kler
Quá khứ kledde
Động tính từ quá khứ kledd
Động tính từ hiện tại

kle

  1. Vận, mặc quần áo.
    å kle seg til fest
    å kle av og på seg å kle seg naken
    å kle på et barn
    å kle seg ut — Hóa trang, ăn vận kỳ dị.
  2. (Quần áo) Hợp, thích hợp, vừa vặn.
    Den lua kler deg godt.
    3. — Phủ, che khuất.
    å kle veggen med tapet
    å kle fjellet med trær

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]