[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

kidney

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪd.ni/

Danh từ

[sửa]

kidney /ˈkɪd.ni/

  1. (Giải phẫu) Quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn).
  2. Tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng.
    a man of that kidney — người thuộc cái hạng như vậy; người có tính khí như vậy
    to be of the same kidney — cùng một tính khí; cùng một guộc
  3. Khoai tây củ bầu dục ((cũng) kidney potato).

Tham khảo

[sửa]