keiser
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | keiser | keiseren |
Số nhiều | keisere | keiserne |
keiser gđ
- Hoàng đế.
- Japan er et av de få land som fremdeles har keiser.
- keiserens nye klær — Sự phỉnh gạt, lừa gạt.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) keiserinne gđc: Nữ hoàng.
Tham khảo
[sửa]- "keiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)