kapitalismus
Giao diện
Xem thêm: Kapitalismus
Tiếng Séc
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kapitalismus gđ bđv
Biến cách
[sửa]Biến cách của kapitalismus (hard giống đực dt bất động vật foreign)
Từ liên hệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- kapitalismus, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- kapitalismus, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “kapitalismus”, Internetová jazyková příručka
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ bất động vật tiếng Séc
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc giống đực dt bất động vật s
- Danh từ tiếng Séc có giống đực dt bất động vật s hard
- Danh từ tiếng Séc nouns with regular foreign declension